OEM Marketing trends 2022

4 xu hướng OEM marketing mà doanh nghiệp không thể bỏ qua trong năm 2022

4 xu hướng OEM marketing mà doanh nghiệp không thể bỏ qua trong năm 2022

Là một nhóm gồm các chuyên gia về OEM marketing, nhiệm vụ của AVOW là liên tục cập nhật các xu hướng mới nhất, giúp khách hàng khai thác tối đa tiềm năng marketing của các nền tảng quảng cáo OEM. Bên cạnh đó, có rất nhiều quy định mới đã và đang được đưa ra, kéo theo hàng loạt tác động lên nhiều khía cạnh của OEM marketing. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ 4 xu hướng mà doanh nghiệp cần lưu ý để có thể triển khai hiệu quả OEM marketing trong năm 2022.

1. OEM marketing là hướng đi tiếp theo của các quản lý UA và nhà phát triển ứng dụng ở phương Tây trong năm 2022 và các năm tiếp theo

Có nhiều yếu tố cho thấy các nhà phát triển và quản lý UA ở phương Tây đang tăng cường sử dụng OEM marketing. Các nền tảng quảng cáo OEM như Xiaomi, Huawei, OPPO và Vivo ngày càng nhận được nhiều sự quan tâm, do doanh số bán hàng cao trong suốt năm 2021 và giúp nhiều doanh nghiệp tiếp cận lượng lớn người dùng mới. Cũng trong năm đó, Xiaomi soán ngôi Samsung, trở thành hãng điện thoại thông minh số 1 châu Âu. Báo cáo của Strategy Analytics cho biết, Xiaomi đã bán được gần 12,7 triệu chiếc điện thoại thông minh tại thị trường châu Âu trong quý II – góp phần đưa thị phần của công ty đạt mức 25,3% – trong khi đó, Samsung chiếm 24% thị phần với 12 triệu chiếc. Các hãng OEM này có doanh số cao một phần nhờ bán điện thoại thông minh ở mức giá thấp hơn Apple. 

Hơn nữa, các nền tảng quảng cáo OEM còn tích cực tìm kiếm cơ hội hợp tác với các doanh nghiệp ở phương Tây – xu hướng này dự kiến sẽ kéo dài suốt năm 2022. Các hãng OEM đã thành công giành được một số cơ hội quảng báo thương hiệu lớn, điển hình như Vivo đã ký kết hợp động độc quyền với FIFA để trở thành nhà tài trợ chính thức của FIFA World Cup 2022. Điều này hứa hẹn giúp các doanh nghiệp tiếp cận lượng lớn người dùng mới sau khi khởi chạy ứng dụng trên các app store thay thế. Các hãng OEM như Xiaomi, Huawei, OPPO, Vivo và realme là một giải pháp thay thế hiệu quả cho các kênh marketing có chi phí đắt đỏ gấp nhiều lần. Điều này cho thấy các nhà phát triển ứng dụng ở phương Tây cần khai thác các app store này để đẩy mạnh tăng trưởng.

2. OEM sẽ thách thức vị thế độc quyền của Google và Facebook trong năm 2022

Vị thế độc quyền của Google và Facebook liên tục bị lung lay trước sự tăng trưởng mạnh mẽ của OEM – các hãng điện thoại phát triển app store riêng. Các OEM đứng đầu thế giới đã có hơn 45% thị phần. Với việc không ngừng cải tiến sản phẩm để hỗ trợ tốt hơn cho các doanh nghiệp, các nền tảng quảng cáo OEM dần trở thành mối đe dọa cho sự thống trị của các ông lớn trong ngành. Một số hãng OEM lớn bao gồm Xiaomi, Huawei, OPPO, realme và Vivo. Không chỉ dừng lại ở việc tăng thị phần, OEM còn tập trung phát triển các sản phẩm quảng cáo để giúp doanh nghiệp có thêm người dùng mới. OEM càng trở nên hấp dẫn hơn trong mắt các doanh nghiệp phương Tây sau khi cam kết tuân thủ quy định GDPR và CPAA. 

OEM có đủ sức cạnh tranh với Google và Facebook nhờ chi phí tăng trưởng người dùng thấp, cung cấp nhiều lựa chọn quảng cáo an toàn với thương hiệu và đem đến môi trường quảng cáo nói không với gian lận. Chứng kiến việc nhiều nhà phát triển bổ sung nền tảng quảng cáo OEM vào chiến dịch quảng cáo, các đối tác đo lường di động (mobile measurement partner) như Appsflyer và Adjust đã quyết định tích hợp với các OEM hàng đầu – giúp nhà phát triển theo dấu người dùng đến từ các nền tảng quảng cáo này. Kết quả AppsFlyer Performance Index  gần nhất cho thấy, điện thoại thông minh của các hãng OEM được đánh giá cao cả về số lượng và chất lượng người dùng. 

3. Nhiều nhà phát triển game đang lựa chọn OEM làm kênh quảng cáo

Trước đây có một số quan điểm sai về OEM và mô hình kiếm tiền dành cho game di động. Cụ thể, nhà phát triển cần hiểu đúng rằng, nếu lựa chọn OEM để triển khai ứng dụng, thì họ không nhất thiết phải bổ sung giải pháp thanh toán mới. Một số app store như Samsung, Huawei và Xiaomi cho phép tích hợp giải pháp thanh toán, tạo điều kiện để nhà phát triển phát hành ứng dụng trên store. Hơn nữa, OPPO, Vivo và Xiaomi cũng không ép buộc nhà phát triển phải sử dụng giải pháp thanh toán của hãng. 

Một quan điểm sai lầm khác về mô hình kiếm tiền dành cho game di động trên OEM là: nếu phân phối quảng cáo trên app store thay thế, thì các công ty video ad như Unity và AppLovin sẽ không ghi nhận doanh thu. Sự thật là, phía nhà phát triển ứng dụng sẽ không gặp phải bất kỳ một hạn chế nào, miễn là app store thay thế không từ chối phân phối ứng dụng có cài dịch vụ Google Play. 

Các quan điểm sai này khiến cho nhà phát triển bỏ qua các lợi ích to lớn từ OEM. Khi ngày càng nhiều nhà phát triển hiểu đúng về cách thức kiếm tiền trên nền tảng quảng cáo OEM, chúng ta có thể hy vọng rằng các nhà phát triển game sẽ lựa chọn OEM thường xuyên hơn trong năm 2022.

4. Thị trường app store mở rộng với tốc độ chóng mặt

Thị trường app store trong năm tới đây sẽ mở rộng với tốc độ như “tên bắn”. Nhiều nhà phát hành quảng cáo hàng đầu, ví dụ Epic Games, đang thực hiện nhiều thay đổi đáng kể để tham gia vào thị trường. Trước đây, vì lo ngại về vấn nạn độc quyền, Epic games đã quyết định không sử dụng phương thức thanh toán của App Store và Google Play trong một phiên bản cập nhật Fortnight. Cuộc đối đầu gay gắt giữa các công ty này dẫn đến việc Fortnight bị gỡ bỏ khỏi App Store. Ví dụ này cho thấy, các hành động củng cố sức mạnh độc quyền của hai hãng app store lớn chỉ thôi thúc các nhà phát triển tìm kiếm giải pháp thay thế thông qua OEM.

Chúng tôi cũng nhận thấy xu hướng này ở khu vực Đông Nam Á – nơi có hệ sinh thái cân bằng hơn cho các nhà phát triển. Khi Google Play quyết định tạm thời xóa PayTM ra khỏi store, công ty công nghệ đến từ Ấn Độ này đã tìm kiếm giải pháp thay thế. Các doanh nhân lớn ở Ấn Độ cũng đang hợp lực với nhau để xây dựng app store riêng. Việc thị trường ngày càng mở rộng và chào đón nhiều gương mặt mới sẽ nhanh chóng mang đến nhiều tác động lớn. Chúng tôi hy vọng xu hướng này sẽ giúp nhiều app store có thêm động lực để cạnh tranh thị phần trong năm 2022. Hãy liên hệ với nhóm chuyên gia OEM của chúng tôi để tìm hiểu thêm về OEM marketing và cách khai thác lợi thế của app store thay thế.  


Everything you need to know about alternative app stores for Android

Mọi thông tin cần biết về app store thay thế trên Android

Mọi thông tin cần biết về app store thay thế trên Android

Ở lĩnh vực marketing trên thiết bị di động, nhiều doanh nghiệp thường đổ dồn về hai app store chiếm thị phần lớn nhất thế giới (Google Play Store và the App Store). Nhưng mỗi ngày trôi qua, các app store thay thế lại tăng trưởng nhanh thêm một bậc. Đơn vị tư vấn IDC cho biết, Xiaomi, Huawei, Vivo và Oppo chiếm 40,1% tổng sản lượng thiết bị cầm tay toàn cầu (dữ liệu quý 4 năm 2019), đưa các công ty này trở thành các app store thay thế đầy tiềm năng cho phân khúc Android, mở ra khả năng thâm nhập các thị trường mới. Các app store thay thế này do từng OEM (nhà sản xuất thiết bị gốc, ví dụ Xiaomi) trực tiếp vận hành. 

Ở bối cảnh di động, OEM được định nghĩa là các công ty vừa sản xuất thiết bị di động, vừa tự xây dựng ứng dụng và vận hành app store riêng – hay nói cách khác, chịu trách nhiệm sản xuất cả phần cứng và phần mềm của thiết bị. Ví dụ, Samsung – công ty xuất đi 80,4 triệu điện thoại thông minh chỉ trong quý 3 năm 2020 – là một Android OEM. Doanh nghiệp có thể sử dụng các app store thay thế này để quảng bá ứng dụng đến nhiều người dùng mới, từ đó tăng trưởng tệp người dùng và mở rộng quy mô ứng dụng.

Việc bổ sung thêm app store thay thế vào chiến dịch quảng cáo có thể phức tạp hơn so với việc chỉ sử dụng App Store và Google Play Store, nhưng lợi ích nhận về sẽ bù đắp thỏa đáng bao vất vả ban đầu. Doanh nghiệp có thể mở rộng khả năng tiếp cận người dùng, tăng chỉ số tăng trưởng người dùng (user acquisition) và giảm CPI (chi phí trên mỗi lượt cài đặt). Hơn nữa, OEM hoàn toàn không chứa gian lận, vì không có bất kỳ bên trung gian nào đứng giữa doanh nghiệp mua quảng cáo và OEM – chúng tôi sẽ đề cập chi tiết ở phần sau bài viết.

Hiện có tất cả bao nhiêu app store?

Xiaomi GetApps

Xiaomi được thành lập vào năm 2010, cung cấp phần mềm và phần cứng cho toàn thế giới. Công ty đang từng bước trở thành một thương hiệu toàn cầu và là công ty trẻ nhất được Forbe đưa vào danh sách Fortune Global 500 vào năm 2020. Xiaomi có hơn 500 triệu người dùng, trải dài trên 220 quốc gia và vùng lãnh thổ. 

Xiaomi là một trong năm thương hiệu di động lớn nhất tại hơn 40 thị trường, do đó nền tảng marketing của hãng chính là một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho Google Play Store và Apple App Store. Hãy cùng xem xét thị trường Ấn Độ, chỉ trong vòng một năm Xiaomi đã có thêm 120 triệu người dùng tại nơi đây, và tiếp cận được hơn 280 triệu người dùng mục tiêu qua các quảng cáo của chiến dịch UA (chiến dịch tăng trưởng người dùng). Người dùng mục tiêu được chia theo giới tính, độ tuổi, khu vực, múi giờ, ngôn ngữ và loại thiết bị. Doanh nghiệp cũng có thể chọn tần suất hiển thị quảng cáo.

OPPO App Market

OPPO là công ty sản xuất thiết bị điện tử gia dụng, hoạt động tại hơn 40 quốc gia, bày bán sản phẩm tại hơn 320.000 cửa hàng bán lẻ và cho xuất xưởng 115,1 triệu thiết bị vào năm 2019. Hệ điều hành Color của Oppo có hơn 300 triệu người dùng truy cập hàng tháng (MAU) và App Store có hơn 1,2 tỷ MAU. Nền tảng này cung cấp một số định dạng quảng cáo như splash screen ad, icon ad, banner ad và push ad, cho phép doanh nghiệp gây ấn tượng mạnh với người dùng. Oppo còn có các thương hiệu con như Realme và OnePlus Oppo, đưa Oppo trở thành thương hiệu quen thuộc ở mọi phân khúc thị trường – từ cao cấp đến bình dân.

Huawei AppGallery

Huawei là nhà sản xuất điện thoại thông minh lớn thứ ba thế giới, chiếm 14,7% thị phần. Hay nói cách khác, app store mặc định trên thiết bị Huawei – App GalleryGallary – chính là một kênh hiệu quả để quảng cáo ứng dụng đến lượng lớn người dùng mới. Bên cạnh đó, Huawei AppGallery còn có hơn 500 triệu người dùng toàn cầu, trong đó gần 350 triệu người thường xuyên lên nền tảng này để tìm kiếm ứng dụng ưa thích mỗi tháng. Qua đó có thể hiểu tại sao Huawei AppGallery luôn ghi nhận hơn 750 triệu lượt tải mỗi ngày.

Galaxy Store

Galaxy App Store (tên gọi trước đây là Samsung Apps và Galaxy Apps) là app store mặc định trên Samsung. Samsung cũng cài sẵn ứng dụng này trên điện thoại di động của hãng và Samsung Gear. App Store hiện có mặt trên 125 quốc gia, đăng tải các ứng dụng dành cho Android, Windows Mobile, Bada và Tizen. Galaxy App Store còn đưa ra các các đề xuất được cá nhân hóa dựa trên thị hiếu của người dùng, tính thời vụ và sự kiện. Người dùng có thể lên tab ‘My Galaxy’ của Store để thay đổi cài đặt và mua các vật phẩm độc quyền trong các tựa game nổi tiếng.

Vivo App Store

Vivo App Store (Trung Quốc) có hơn 74 triệu người truy cập hàng tháng (MAU) trên toàn thế giới, nhưng tập trung nhiều nhất tại các thị trường như Ấn Độ (thị phần của Vivo lớn thứ hai), Indonesia (thị phần của Vivo lớn thứ tư) và các quốc gia Đông Nam Á. Vivo App Store cung cấp các định dạng quảng cáo sau: push ad, banner ad, splash ad và floating icon ad.

Thế mạnh vượt trội của app store thay thế trên Android?

Phát triển ứng dụng để phù hợp với nhiều app store là một nhiệm vụ gây nhiều khó khăn ban đầu, nhưng lợi ích cuối cùng nhận về là vô cùng xứng đáng, bởi vì ứng dụng có thể tiếp cận hàng triệu người dùng mới.

  • Đạt được mục tiêu tăng trưởng: OEM giúp doanh nghiệp đưa ứng dụng ra toàn cầu, qua việc tiếp cận người dùng mới và thâm nhập thị trường mới.
  • Đạt được mục tiêu UA (tăng trưởng người dùng): OEM giúp tăng tỷ lệ UA và giảm CPI (chi phí trên mỗi lượt cài đặt).
  • Không còn lo lắng về gian lận quảng cáo: OEM mang đến một hệ sinh thái quảng cáo hoàn toàn không chứa gian lận, vì không có bất kỳ bên trung gian nào đứng giữa doanh nghiệp mua quảng cáo và OEM. Hơn nữa, OEM còn trực tiếp kiểm soát phạm vi tiếp cận của quảng cáo.
  • Xây dựng lòng tin nơi người dùng: Người dùng trung thành của hãng OEM sẽ thấy quảng cáo của bạn đáng tin hơn. 

Có thể tìm thấy app store thay thế tại đâu?

AVOW đã hợp tác với các OEM hàng đầu thế giới để hỗ trợ khách hàng phân bổ chi phí quảng cáo một cách hiệu quả nhất. Đối tác của AVOW giúp doanh nghiệp mở rộng khả năng tiếp cận người dùng và có thêm kênh mới để tạo doanh thu. Đáng nói hơn, những người dùng này khó có thể tìm thấy qua mạng xã hội, kênh tìm kiếm hay mạng SDK. Đó là lý do tại sao app store thay thế lại sở hữu độc quyền tệp người dùng này. AVOW cung cấp dịch vụ tư vấn cho toàn vòng đời chiến dịch, bao gồm phát hành ứng dụng lên từng app store của OEM, phân phối, theo dõi và đo lường hoạt động quảng cáo.

AVOW còn triển khai giải pháp nội bộ – AVOW Performance Optimizer (APO) – để tối ưu hóa vị trí quảng cáo on-device trên OEM theo thời gian thực. APO lựa chọn vị trí quảng cáo phù hợp nhất với mục tiêu KPI và yêu cầu về mức độ tương tác, qua đó cải thiện hiệu quả chiến dịch và tăng chỉ số ROAS. Tất cả vị trí quảng cáo on-device trên OEM đều đã được xác thực bởi các công ty đo lường di động (MMP) hàng đầu trong ngành, cung cấp một giải pháp tự động dành cho khách hàng. 

App store thay thế – độc quyền trong các thị trường chưa được khai thác, không chứa gian lận và đã được các MMP hàng đầu xác minh – chính là giải pháp tăng số lượng người dùng ứng dụng mà doanh nghiệp đang tìm kiếm. 

>>Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để cùng tìm hiểu cách sử dụng OEM và app store thay thế trên Android cho mục tiêu tăng trưởng tệp người dùng!<<

 


Mua phương tiện có lập trình và OEM: Điểm khác biệt chính và cách khai thác lợi thế

Mua phương tiện có lập trình và OEM: Điểm khác biệt chính và cách khai thác lợi thế

Mua quảng cáo tự động (programmatic media buying) đã dần trở thành một đầu việc hàng ngày của doanh nghiệp: chi phí quảng cáo qua kênh tự động đạt mức 127 tỷ USD vào năm ngoái, ước đạt 147 tỷ USD vào năm 2021. Hơn nữa, 75% nhân sự cấp cao trong doanh nghiệp thường phân bổ một phần chi phí quảng cáo video để mua quảng cáo tự động. Lợi thế của phương pháp quảng cáo này đã quá rõ ràng, nhưng chúng ta cũng cần xem xét nhược điểm của phương pháp – và tìm xem liệu đâu đó có giải pháp hiệu quả hơn không. Ở bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh giải pháp mua quảng cáo tự động và OEM để phân tích điểm đặc biệt của từng giải pháp và cách khai thác lợi thế của chúng.

Mua quảng cáo tự động là gì?

Mua quảng cáo tự động là một giải pháp tự động cho phép doanh nghiệp mua bán không gian quảng cáo (ad space) dựa trên giá thầu và tham số cụ thể. Giải pháp sử dụng dữ liệu và thuật toán để hiển thị quảng cáo đến người dùng mục tiêu. Trước đây, không gian quảng cáo thường được bán theo cách thủ công, khiến doanh nghiệp tốn nhiều thời gian và công sức. Họ luôn phải làm hồ sơ chào thầu, trao đổi liên tục và đặt lệnh theo cách thủ công. Hơn nữa, quảng cáo được mua theo lượng lớn và nhà quảng cáo (advertiser) chỉ có thể kiểm soát vị trí quảng cáo một cách hạn chế. Giải pháp mua quảng cáo tự động do đó giúp tối ưu hóa luồng việc của doanh nghiệp và mang đến những lợi ích rõ ràng cho nhà quảng cáo. 

Mua quảng cáo tự động: Cách thức hoạt động

Có ba loại giải pháp mua quảng cáo tự động. Một là, đặt thầu theo thời gian thực (real-time bidding – RTB) hay ‘đấu thầu mở’: giá của vị trí quảng cáo sẽ được xác định thông qua phiên đặt thầu theo thời gian thực. Giải pháp này có hiệu quả kinh tế cao, và bất kỳ ai cũng có thể tham gia, dù là bên mua (nhà quảng cáo) hay là bên bán (nhà phát hành). Giải pháp thường được sử dụng để quảng cáo đến lượng lớn người dùng. Hai là, nền tảng riêng (private marketplace – PMP): đây là các phiên đặt thầu giới hạn số lượng các bên tham gia, nghĩa là nhà quảng cáo chỉ có thể đặt thầu nếu được mời. Cuối cùng, nhà phát hành (publisher) sẽ bỏ qua hoàn toàn các phiên đặt thầu và bán trực tiếp vị trí quảng cáo ở một mức phí nhất định (phí trên 1.000 lượt hiển thị). Hình thức này gọi là Giao dịch tự động trực tiếp (Programmatic Direct). 

Mua quảng cáo tự động là một giải pháp hiệu quả trong đặt thầu vị trí quảng cáo bởi vì không có sự tham gia của bên trung gian, giúp quá trình mua bán quảng cáo trở nên đơn giản hơn. Giải pháp này cũng hiển thị quảng cáo phù hợp hơn (so với cách thức mua quảng cáo truyền thống) và nhà quảng cáo có thể làm việc với nhiều nhà phát hành hơn. 

Giải pháp mua quảng cáo tự động có thực hiệu quả?

Mặc dù đem đến nhiều lợi ích, nhưng giải pháp mua quảng cáo tự động vẫn còn nhiều thiếu sót, đặc biệt ở khía cạnh gian lận quảng cáo và tính minh bạch. Các nhà quảng cáo có lý do chính đáng khi lo lắng về gian lận quảng cáo, và giải pháp này không đưa ra công cụ cần thiết để chứng minh tính minh bạch, giúp nhà quảng cáo biết những gì họ nhận về đúng với số tiền đã bỏ ra. Đây lại là điểm mạnh của OEM. OEM mang đến một giải pháp toàn vẹn cho nhà quảng cáo: OEM là “con đường” tốt nhất và duy nhất dẫn đến hệ sinh thái không chứa gian lận, tại đó nhà quảng cáo làm việc trực tiếp với nhà phát hành.  

OEM là gì?

OEM (nhà sản xuất thiết bị gốc) là từ dùng để chỉ các công ty tự sản xuất điện thoại di động và xây dựng ứng dụng riêng. Samsung là một ví dụ điển hình. Công ty đã bán 55,76 triệu điện thoại di động trong quý 2 năm 2020, có app store và ứng dụng riêng. Có thể thấy, OEM mang lại giải pháp hiệu quả cho các nhà quảng cáo, giúp tiếp cận đến đối tượng khách hàng mới còn chưa được khai thác qua các kênh quảng cáo khác với một mức giá phải chăng.. Mỗi ngày, có đến 1.153 ứng dụng mới được phát hành trên Apple App Store và 3.119 ứng dụng mới trên Google Play Store. App store của OEM chính là một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho các app store trên, giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu đề ra và tăng chỉ số ROAS.

Các công ty OEM như Xiaomi, Huawei, Vivo và Oppo đang trực tiếp phân phối ứng dụng đến người dùng qua app store riêng, và toàn quyền kiểm soát không gian quảng cáo. Các lợi thế to lớn này đưa OEM trở thành một hướng đi an toàn hơn so với Apple App Store, Google Play Store và giải pháp mua quảng cáo tự động.

OEM có những lợi thế vượt trội nào?

OEM có bốn lợi thế vượt trội trong lĩnh vực quảng cáo. Thứ nhất, OEM cho phép doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh thông qua tiếp cận lượng lớn người dùng mới, và giúp các công ty mới thành lập đạt mục tiêu tăng trưởng một cách dễ dàng và nhanh chóng. Thứ hai, OEM đẩy mạnh chỉ số tăng trưởng người dùng (user acquisition) và giảm CPI (chi phí trên mỗi lượt cài đặt), giúp khách hàng đạt mục tiêu về tệp người dùng và cải thiện chỉ số ROAS. Thứ ba, nhà quảng cáo có thể gây dựng lòng tin với người dùng khi hợp tác với OEM, bởi vì người dùng sử dụng thiết bị của OEM phần nhiều là do yêu thích. Điều cuối cùng, cũng là điều quan trọng làm nên sự khác biệt rõ nét giữa OEM và giải pháp mua quảng cáo tự động – OEM là một hệ sinh thái không chứa gian lận. Ở hệ sinh thái này, không có bất kỳ bên trung gian nào đứng giữa doanh nghiệp mua quảng cáo và OEM nên không ai có thể thao túng đơn vị quảng cáo. OEM cũng toàn quyền kiểm soát phạm vi tiếp cận của quảng cáo. OEM cân nhắc các chỉ số về lượt hiển thị, lượt click và lượt cài đặt khi thiết kế đơn vị quảng cáo, vì đây chính là cách để doanh nghiệp nhận về tối đa từ chi phí quảng cáo. 

Giải pháp mua quảng cáo tự động giúp các nhà quảng cáo tự động hóa quy trình, nhưng vẫn còn đó những thiết sót đáng kể. OEM là một lựa chọn thay thế tuyệt vời, không chứa gian lận và minh bạch hơn – đồng thời mang đến tệp người dùng tiềm năng ở mức phí CPI thấp.
Làm việc với OEM: hệ sinh thái nói không với gian lận

Là chuyên gia về vị trí quảng cáo trên OEM, AVOW đang hợp tác với nhiều OEM trên toàn thế giới. Avow đặt mục tiêu giúp khách hàng khai thác hệ sinh thái không chứa gian lận và tệp người dùng lớn trên OEM, bằng cách cung cấp dịch vụ tư vấn cho toàn vòng đời chiến dịch (bao gồm phát hành ứng dụng lên OEM app store, xử lý các vấn đề liên quan đến phân bổ, theo dõi và tối ưu hóa hoạt động quảng cáo). Đối tác OEM của Avow – chiếm 42% thị phần Android toàn cầu – giúp doanh nghiệp mở rộng khả năng tiếp cận người dùng và có thêm kênh mới để tạo lợi nhuận. Hơn nữa, doanh nghiệp chỉ có thể quảng bá ứng dụng đến tệp người dùng này qua OEM, chứ không thể qua mạng xã hội, kênh tìm kiếm hay mạng SDK.

AVOW còn cung cấp công cụ tối ưu hóa – AVOW Performance Optimizer (APO) – để tối ưu hóa vị trí quảng cáo on-device trên OEM theo thời gian thực. Giải pháp nội bộ này lựa chọn vị trí quảng cáo phù hợp nhất với mục tiêu KPI và yêu cầu về mức độ tương tác, giúp khách hàng tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo và tăng chỉ số ROAS. Tất cả vị trí quảng cáo trên OEM đều đã được xác thực bởi các công ty đo lường di động (MMP) hàng đầu trong ngành, cung cấp một giải pháp nhanh gọn, thuận tiện và tự động cho khách hàng


Pre install ads

Mọi thông tin cần biết về display ad và preinstall deal trên app store thay thế

Mọi thông tin cần biết về display ad và preinstall deal trên app store thay thế

OEM (nhà sản xuất thiết bị gốc) mang đến một phương thức sáng tạo để tiếp cận lượng lớn người dùng tiềm năng và duy trì lợi thế cạnh tranh. Trong bài phỏng vấn với MMA, Peggy Anne Salz – trưởng nhóm phân tích và người sáng lập MobileGroove – giải thích rằng OEM “đem lại vô vàn cơ hội tuyệt vời, nếu doanh nghiệp biết cách khai thác mạng lưới phân phối rộng khắp của app store thay thế.” Có khá nhiều cách để chạy chiến dịch quảng cáo trên OEM và quan trọng là, doanh nghiệp cần biết cách tạo chiến dịch độc đáo. Cụ thể, doanh nghiệp cần biết được sự khác nhau giữa display ad (quảng cáo hiển thị) và preinstall deal (trở thành ứng dụng mặc định). Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải nghĩa thuật ngữ và lý do mà các phương pháp này mang đến giá trị nhất định cho doanh nghiệp.

Display ad và preinstall deal: Đâu là điểm khác biệt?

Display ad là gì?

Display advertising (quảng cáo hiển thị) là một giải pháp tăng trưởng người dùng (user acquisition – UA). Đối với giải pháp này, doanh nghiệp sẽ đặt quảng cáo trên màn hình thiết bị của người dùng ở dạng chữ, hình ảnh hay video. Các quảng cáo này sẽ xuất hiện trên màn hình và góp phần chuyển đổi người dùng. Bên cung cấp thường tính phí display ad trên mỗi lượt click (CPC) hay trên 1.000 lượt hiển thị (CPM). Nếu chọn sử dụng OEM, thì doanh nghiệp có thể sử dụng một số định dạng sau của display ad.

  • Banner ad: Quảng cáo này sẽ xuất hiện dưới dạng banner trên màn hình. Ví dụ, Oppo App Market thường hiển thị banner ad trên trang chủ của và dựa trên nhãn đích (targeted label).
  • Splash ad: Đây là quảng cáo toàn màn hình và hiển thị theo nhãn đích. Bởi vì chiếm hết màn hình, nên quảng cáo thường có hiệu quả tương tác cao. Dạng quảng cáo tác động mạnh như vậy thường chỉ nên sử dụng vào những sự kiện đặc biệt, thay vì triển khai hàng ngày. 
  • Native ad: Native ad là định dạng quảng cáo tương thích với định dạng của trang mà chúng được hiển thị. Ví dụ, icon của ứng dụng là một native ad, quảng cáo này sẽ xuất hiện trong phần đề xuất, kết quả tìm kiếm và bảng tin của người dùng. Hơn nữa, OEM sẽ thiết kế vị trí đặt native ad trên thiết bị của hãng sao cho quảng cáo không gây rối mắt và thân thiện với người dùng. 
  • Intent-based advertising: Định dạng quảng cáo này sẽ được hiển thị theo kết quả tìm kiếm của người dùng trên app store. Nếu được quảng cáo theo cách này, thì ứng dụng thường ghi nhận tăng tỷ lệ cài đặt, bởi vì lúc này ứng dụng được đề xuất đến những người có hứng thú với ứng dụng nhất. Cụ thể, quảng cáo trong kết quả tìm kiếm trên Huawei AppGallery cho phép bạn sử dụng đến 200 từ khóa cho một tác vụ. Với Huawei App Gallery, bạn có thể đặt giá thầu khác nhau cho từng từ khóa. Huawei còn có tính năng Quick Search. Khi người dùng nhập một từ khóa liên quan, tính năng này sẽ đề xuất ứng dụng trước khi người dùng nhấp vào nút “Tìm kiếm”.

Preinstall deal là gì?

OEM còn cung cấp một hình thức marketing khác: ứng dụng được cài sẵn (preinstalled app) hay ứng dụng được tải sẵn (preloaded app). Giải pháp này cho phép doanh nghiệp thỏa thuận với nhà sản xuất để đặt ứng dụng làm mặc định trong một thiết bị mới  (Out The Box) hoặc trong quá trình cập nhật hệ thống (Over the Air) mà không cần phải chờ người dùng tải về. Nhà quảng cáo có thể đặt ứng dụng ở một vị trí nổi bật trên thiết bị để mở rộng tệp người dùng. Preinstall deal cũng giúp ứng dụng tăng trưởng nhanh và bền vững, cũng như chiếm được nhiều thị phần hơn. 

Để tìm hiểu thêm về định dạng quảng cáo trên OEM, hãy đọc hướng dẫn toàn diện của chúng tôi tại đây.

Tại sao doanh nghiệp nên làm việc với các app store thay thế?

Doanh nghiệp ngày càng gặp khó khăn trong việc đẩy mạnh tỷ lệ chuyển đổi trên App Store và Google Play Store. Nhưng nếu chuyển qua sử dụng OEM, thì doanh nghiệp có thể tiếp cận một thị trường quảng cáo còn nhiều dư địa ở một mức giá phải chăng hơn. Việc chuyển đổi hệ thống để phù hợp đặc điểm kỹ thuật của từng app store thay thế thực sự là một thử thách, tuy nhiên sau những khó khăn ban đầu này, doanh nghiệp có thể nhận về nhiều lợi ích lâu dài. Dưới đây là các lợi ích nổi bật nhất mà doanh nghiệp có thể đạt được nếu họ chọn làm việc với OEM: 

  • Đạt được mục tiêu tăng trưởng: OEM giúp doanh nghiệp đưa ứng dụng ra toàn cầu, qua việc tiếp cận người dùng mới và thâm nhập thị trường mới.
  • Đạt được mục tiêu UA (tăng trưởng người dùng): OEM giúp tăng tỷ lệ UA và giảm CPI (chi phí trên mỗi lượt cài đặt).
  • Không còn lo lắng về gian lận quảng cáo: OEM mang đến một hệ sinh thái quảng cáo hoàn toàn không chứa gian lận, vì không có bất kỳ bên trung gian nào giữa doanh nghiệp mua quảng cáo và OEM. Hơn nữa, OEM còn trực tiếp kiểm soát phạm vi tiếp cận của quảng cáo. 
  • Xây dựng lòng tin nơi người dùng: Người dùng trung thành của hãng OEM sẽ thấy quảng cáo của bạn đáng tin hơn. 

Bắt đầu làm việc với OEM như thế nào?

AVOW đã hợp tác với các OEM hàng đầu thế giới để hỗ trợ khách hàng phân bổ chi phí quảng cáo một cách hiệu quả nhất. Đối tác của AVOW giúp doanh nghiệp mở rộng khả năng tiếp cận người dùng và có thêm kênh mới để tạo doanh thu. Đáng nói hơn, những người dùng này khó có thể tìm thấy qua mạng xã hội, kênh tìm kiếm hay mạng SDK. AVOW cung cấp dịch vụ tư vấn cho toàn vòng đời chiến dịch, bao gồm phát hành ứng dụng lên từng app store của OEM, phân phối, theo dõi và đo lường hoạt động quảng cáo. 

AVOW còn triển khai giải pháp nội bộ – AVOW Performance Optimizer (APO) – để tối ưu hóa vị trí quảng cáo on-device trên OEM theo thời gian thực. APO lựa chọn vị trí quảng cáo phù hợp nhất với mục tiêu KPI và yêu cầu về mức độ tương tác, qua đó cải thiện hiệu quả chiến dịch và tăng chỉ số ROAS. Tất cả vị trí quảng cáo on-device trên OEM đều đã được xác thực bởi các công ty đo lường di động (MMP) hàng đầu trong ngành, cung cấp một giải pháp tự động dành cho khách hàng. 

 

Để biết thêm thông tin về giải pháp tiếp cận người dùng tiềm năng của AVOW, vui lòng đọc phần giới thiệu về OEM.


Không chỉ khai thác định dạng quảng cáo: kết hợp giải pháp tiếp cận theo thị hiếu và OEM

Không chỉ khai thác định dạng quảng cáo: kết hợp giải pháp tiếp cận theo thị hiếu và OEM

Ở bất kỳ chiến dịch quảng cáo nào, xác định chính xác người dùng mục tiêu là bước cực kỳ quan trọng. Để quảng bá ứng dụng game, doanh nghiệp cần sử dụng cách tiếp cận được cá nhân hóa cao, bởi vì game mang đến nhiều cảm xúc và trải nghiệm hơn so với các ứng dụng khác (ví dụ ứng dụng tiện ích). Người chơi cũng thường tìm kiếm game mới qua đề xuất của những người cùng chơi. Nhưng nhà phát triển ứng dụng lại không thể nắm bắt được các đề xuất truyền miệng này. Vậy làm thế nào để có thể tiếp cận người dùng mục tiêu một cách hiệu quả hơn, thay vì chỉ dựa vào các phân tích nhân khẩu học truyền thống như hồ sơ cá nhân, loại thiết bị và hệ điều hành?

Mặt khác, hơn mười lăm năm qua, thị trường ứng dụng ngày một trở nên “chật chội”, khiến sức ép cạnh tranh dâng cao. Theo App Annie, trong năm 2020, có hơn 218 triệu ứng dụng được tải về. Mặc dù người dùng vẫn tìm kiếm ứng dụng chủ yếu trên các app store của Apple và Google, nhưng ở các khu vực đang tăng trưởng một cách nhanh chóng như Đông Nam Á, mọi việc đang dần thay đổi. Ngày càng nhiều nhà sản xuất – cụ thể các nhà sản xuất thiết bị ở mức giá phải chăng – đang tự xây dựng app store của riêng mình (OEM – nhà sản xuất thiết bị gốc). Đó là các “ông trùm” tại Trung Quốc – Huawei, Xiaomi và Vivo – các công ty đang nhanh chóng mở rộng thị phần.

Định dạng quảng cáo ngày càng được cải tiến, từ banner ad trong những ngày đầu, đến interstital ad và native ad. Các định dạng này đều đem lại hiệu quả quảng cáo nhất định. Nhưng đối với riêng game, nếu xét về mặt chi phí, thì tiếp cận người dùng mục tiêu dựa trên thị hiếu là một giải pháp hiệu quả hơn cả.

Ở hướng dẫn này, chúng tôi sẽ giải thích tại sao các doanh nghiệp cần kết hợp giải pháp tiếp cận theo thị hiếu và OEM để đưa chiến dịch marketing đến được nhiều người dùng hơn nữa. 

Marketing theo thị hiếu (Appographic marketing)

Người dùng là từ chỉ chung một tập hợp người dùng với những sở thích rất khác nhau. Hãy thử lấy ví dụ về một nam thanh niên, 20-24 tuổi, hiện đang sử dụng điện thoại Xiaomi. Dựa trên hồ sơ nhân khẩu học này, có thể người ta sẽ chọn giới thiệu game mạo hiểm, game nhập vai (RPG) hay game thể thao cho anh. Nhưng trên thực tế, đâu phải nam thanh niên nào trong độ tuổi 20-24 cũng có sở thích giống nhau. Không phải sẽ thật tuyệt nếu bạn biết được anh ấy ưa chuộng các tựa game casual, hay các game thiên về thời trang – những game mà nhiều ngược mặc định rằng nữ chơi nhiều hơn?

Nếu nắm bắt được thông tin này, thì bạn sẽ biết bạn cần quảng bá game thời trang của mình cho người dùng nào, để gia tăng khả năng họ cài đặt game và quan trọng hơn, chơi game thường xuyên và lâu dài.

Cách thức hoạt động

Để khai thác tối đa giải pháp tiếp cận theo thị hiếu, bạn cần có tệp dữ liệu rộng và khả năng phân tích dữ liệu. Quy trình đơn giản này gồm hai bước.

  1. Bạn cần định hình game theo nhiều yếu tố: thiết kế, giao diện và chức năng. Giả sử bạn có game RPG và game này cần nhiều người chơi, nội dung và thiết kế lấy chủ đề thời trung cổ và còn có thêm các câu đố. Tất cả yếu tố này sẽ giúp người dùng nhận diện được game của bạn.

  2. Bước thứ hai là tiếp cận người dùng dựa trên các yếu tố này, bằng cách sử dụng giải pháp tiếp cận theo thị hiếu. Nhờ nắm bắt được một số thông tin trên thiết bị của người dùng, AVOW có thể phân tích ra sở thích của họ, dựa trên loại ứng dụng họ thường sử dụng, tần suất họ tương tác với ứng dụng, quảng cáo mà họ click vào, v.v. Quay lại ví dụ bên trên, nếu người dùng cài rất nhiều game giải đố và game cần nhiều người chơi, thì quảng bá game RPG đến những người dùng này sẽ đạt hiệu quả cao hơn.

    Như vậy, chúng ta đã phân tích dữ liệu để biết được chính xác cần quảng cáo ứng dụng nào cho người dùng nào. Chúng ta có thể chạy quảng cáo trên ứng dụng khác, hoặc trong trường hợp này, trên OEM, để đưa quảng cáo đến trực tiếp máy của người dùng. Dựa trên mục tiêu marketing, quảng cáo có thể tiếp cận một cách bao quát (để tăng nhận diện thương hiệu) hoặc một cách cụ thể (để thu hút người dùng đem lại giá trị cao).

Mở rộng phạm vi tiếp cận với OEM

Nếu kết hợp OEM (nhà sản xuất thiết bị gốc) với giải pháp tiếp cận theo thị hiếu, thì doanh nghiệp có thể tạo ra một chiến dịch quảng cáo hiệu quả, tiếp cận được người dùng tiềm năng. Các doanh nghiệp có thể khai thác app store thay thế như Oppo App Market và Xiaomi GetApps để tăng mức độ hiện diện, thu hút lượng lớn người dùng và giảm CPI (chi phí trên mỗi lượt cài đặt). Các app store này cho phép doanh nghiệp mở rộng thị phần một cách đáng kể. Xiaomi có hơn 500 triệu người dùng, Oppo hoạt động tại hơn 40 quốc gia, tất cả đều chứa đựng tệp người dùng lớn.

 

AVOW hợp tác với các OEM hàng đầu thế giới, giúp khách hàng thâm nhập các thị trường rộng lớn trên, đồng thời bảo vệ chiến dịch khỏi gian lận và giữ gìn uy tín thương hiệu. Bởi vì phạm vi tiếp cận của quảng cáo do OEM trực tiếp kiểm soát, nên sẽ không có bất kỳ bên trung gian nào đứng giữa doanh nghiệp mua quảng cáo và OEM. Giá trị thương hiệu được bảo vệ, vị trí quảng cáo cũng trở nên minh bạch và an toàn. 

AVOW cung cấp dịch vụ tư vấn, từ phát hành ứng dụng lên app store thay thế, tối ưu hóa vị trí quảng cáo để thu về kết quả tối ưu đến theo dõi và đo lường hoạt động quảng cáo. Các app store thay thế đều cung cấp nhiều định dạng quảng cáo, cho phép doanh nghiệp tiếp cận người dùng ngay trên điện thoại, từ đó có thêm nhiều lựa chọn để kết nối với những người mà khó tìm được qua các kênh quảng cáo trước đây (đọc thêm tại đây).

Sự kết hợp mang đến giải pháp

Để tiếp cận người dùng trung thành, doanh nghiệp cần triển khai một số kỹ thuật marketing. Sở thích đa dạng của người dùng và sự phức tạp của thị trường chỉ là hai trong số nhiều thách thức. Tuy nhiên, nếu kết hợp OEM với giải pháp tiếp cận theo thị hiếu, doanh nghiệp có trong tay cả hai cách giải cho các thử thách trên, và cách giải nào cũng mang lại lợi nhuận cao.


Alternative App Stores -

Giới thiệu app store thay thế: Mọi điều cần biết về năm OEM hàng đầu

Giới thiệu app store thay thế: Mọi điều cần biết về năm OEM hàng đầu

Năm 2019, thế giới ghi nhận hơn 204 tỷ lượt tải ứng dụng và dự kiến đến năm 2024, số lượt tải sẽ vượt qua con số 285 tỷ. Trước sức ép cạnh tranh gay gắt trên App Store và Google Play Store, doanh nghiệp cần tìm ra các kênh thay thế để có thể tiếp cận người dùng ở một mức chi phí marketing phải chăng hơn. Nếu có thể khai thác các app store thay thế – hay các app store của nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) – thì doanh nghiệp có thể tiếp cận thêm nhiều người dùng tiềm năng, từ đó tăng mạnh doanh thu. Ở hướng dẫn này, AVOW sẽ giải thích tại sao app store thay thế mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, cũng như năm app store mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần biết.

App store thay thế: OEM là gì?

Trong ngành công nghiệp thiết bị di động, OEM được định nghĩa là các công ty vừa sản xuất thiết bị di động, vừa tự xây dựng ứng dụng và vận hành app store riêng. Ví dụ, Samsung – công ty xuất đi 80,4 triệu điện thoại thông minh chỉ trong quý 3 năm 2020 – là một Android OEM. Doanh nghiệp có thể sử dụng các app store thay thế này để quảng bá ứng dụng đến nhiều người dùng mới chưa được khai thác trước đó, từ đó tăng trưởng tệp người dùng và mở rộng quy mô ứng dụng.

Việc bổ sung thêm app store thay thế vào chiến dịch quảng cáo có thể phức tạp hơn so với việc chỉ sử dụng App Store và Google Play Store, nhưng lợi ích nhận về sẽ bù đắp thỏa đáng bao vất vả ban đầu. Bạn có thể sử dụng OEM để tiến vào các thị trường mới, qua đó đạt được mục tiêu tăng trưởng, tăng mức độ hiện diện, thu hút lượng lớn người dùng mới và giảm CPI (chi phí trên mỗi lượt cài đặt). Hơn nữa, OEM thường không xuất hiện gian lận quảng cáo, bởi vì không có bất kỳ bên trung gian nào đứng giữa doanh nghiệp mua quảng cáo và OEM. Vì OEM trực tiếp đứng ra kiểm soát phạm vi tiếp cận của quảng cáo nên chiến dịch sẽ không bị gian lận xâm phạm. Nếu người dùng thường ưu tiên chọn thiết bị của một OEM, thì quảng cáo của bạn cũng được chú ý hơn vì gắn liền với một thương hiệu uy tín. 

5 app store thay thế mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần biết

Doanh nghiệp có thể lựa chọn một số app store thay thế để tăng trưởng tệp người dùng và mức độ tương tác. Dưới đây là năm app store thay thế hàng đầu thị trường, nơi mang đến cơ hội tiếp cận lượng lớn người dùng tiềm năng.

Huawei AppGallery

Huawei là nhà sản xuất điện thoại thông minh lớn thứ ba thế giới, chiếm 14,7% thị phần. App store của Huawei – Huawei AppGallery – có hơn 500 triệu người dùng toàn cầu, trong đó gần 350 triệu người thường xuyên lên nền tảng này để tìm kiếm ứng dụng ưa thích mỗi tháng. Qua đó có thể hiểu tại sao Huawei AppGallery luôn ghi nhận hơn 750 triệu lượt tải mỗi ngày.

Xiaomi GetApps

Xiaomi được thành lập vào năm 2010, cung cấp phần mềm và phần cứng cho toàn thế giới. Công ty đang từng bước trở thành một thương hiệu toàn cầu và là công ty trẻ nhất được Forbe đưa vào danh sách Fortune Global 500 vào năm 2020. Xiaomi có hơn 500 triệu người dùng, trải dài trên 220 quốc gia và vùng lãnh thổ. Năm 2019, Opera News – một ứng dụng về nhạc cổ điển của Mỹ – đã có hơn một triệu lượt kích hoạt tài khoản mỗi tháng sau khi sử dụng nền tảng marketing của Xiaomi.

Xiaomi là một trong năm thương hiệu di động lớn nhất tại hơn 40 thị trường, do đó nền tảng marketing của hãng chính là một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho Google Play Store và Apple App Store. Hãy cùng xem xét thị trường Ấn Độ, chỉ trong vòng một năm Xiaomi đã có thêm 120 triệu người dùng tại nơi đây, và tiếp cận được hơn 280 người dùng mục tiêu qua các quảng cáo của chiến dịch UA (chiến dịch tăng trưởng người dùng). Người dùng mục tiêu được chia theo giới tính, độ tuổi, khu vực, múi giờ, ngôn ngữ và loại thiết bị. Doanh nghiệp cũng có thể chọn tần suất hiển thị quảng cáo.

OPPO App Market

OPPO là công ty sản xuất thiết bị điện tử gia dụng, hoạt động tại hơn 40 quốc gia, bày bán sản phẩm tại hơn 320.000 cửa hàng bán lẻ và cho xuất xưởng 115,1 triệu thiết bị vào năm 2019. Hệ điều hành Color của Oppo có hơn 300 triệu người dùng truy cập hàng tháng (MAU) và App Store có hơn 1,2 tỷ MAU. Nền tảng này cung cấp một số định dạng quảng cáo như splash screen ad, icon ad, banner ad và push ad, cho phép doanh nghiệp gây ấn tượng mạnh với người dùng. Oppo còn có các thương hiệu con như Realme và OnePlus Oppo, đưa Oppo trở thành thương hiệu quen thuộc ở mọi phân khúc thị trường – từ cao cấp đến bình dân.

Galaxy Store

Galaxy App Store (tên gọi trước đây là Samsung Apps và Galaxy Apps) là app store mặc định trên Samsung. Samsung cũng cài sẵn ứng dụng này trên điện thoại di động của hãng và Samsung Gear. App Store hiện có mặt trên 125 quốc gia, đăng tải các ứng dụng dành cho Android, Windows Mobile, Bada và Tizen. Galaxy App Store còn đưa ra các các đề xuất được cá nhân hóa dựa trên thị hiếu của người dùng, tính thời vụ và sự kiện. Người dùng có thể lên tab ‘My Galaxy’ của Store để thay đổi cài đặt và mua các vật phẩm độc quyền trong các tựa game nổi tiếng.

Vivo App Store

Vivo App Store có hơn 74 triệu người truy cập hàng tháng (MAU) trên toàn thế giới, nhưng tập trung nhiều nhất tại các thị trường như Ấn Độ (thị phần của Vivo lớn thứ hai), Indonesia (thị phần của Vivo lớn thứ tư) và các quốc gia Đông Nam Á. Vivo App Store cung cấp các định dạng quảng cáo sau: push ad, banner ad, splash ad và floating icon ad. 

AVOW giúp doanh nghiệp khai phá lượng người dùng tiềm năng trên OEM

Avow có quan hệ đối tác bền chặt với OEM

Avow đã hợp tác với các OEM hàng đầu thế giới để hỗ trợ khách hàng khai thác tối đa các app store thay thế. Avow tự hào sở hữu một đội ngũ các chuyên gia về vị trí quảng cáo trên OEM, giúp khách hàng tường tận quy trình làm việc với OEM. Ví dụ, Avow đã công bố quan hệ đối tác chính với Xiaomi Mi Ads vào tháng 12 năm 2020. Avow tư vấn toàn vòng đời chiến dịch, bao gồm:

  • phát hành ứng dụng lên app store thay thế
  • tối ưu hóa vị trí quảng cáo để thu về kết quả tối ưu
  • theo dõi và đo lường hoạt động quảng cáo

Như vậy, Avow giúp doanh nghiệp có thêm kênh mới để tạo doanh thu. Hơn nữa, khách hàng của Avow có thể tiếp cận thêm nhiều tệp người dùng tiềm năng – những người khó có thể tìm được qua mạng xã hội, kênh tìm kiếm hay mạng SDK. 

Avow Performance Optimizer

Avow còn đưa ra một giải pháp đột phá – Performance Optimizer – giúp doanh nghiệp sử dụng OEM một cách hiệu quả. Giải pháp nội bộ của Avow tối ưu hóa vị trí quảng cáo theo thời gian thực dựa trên KPI và mức độ tương tác hiện tại của ứng dụng. Avow Performance Optimizer giúp chiến dịch đạt được hiệu quả quảng cáo cao nhất và chỉ số ROAS tối ưu. 

Để biết thêm thông tin về giải pháp duy trì lợi thế cạnh tranh của Avow, vui lòng đọc phần giới thiệu về OEM.

Liên hệ

User Acquisition Strategy

Xây dựng một chiến lược tăng trưởng người dùng (UA) hiệu quả: 3 bước quan trọng

Xây dựng một chiến lược tăng trưởng người dùng (UA) hiệu quả: 3 bước quan trọng 

Khi có nhiều kênh marketing để lựa chọn, thật khó để xác định đúng phương thức marketing phù hợp nhất với mục tiêu của doanh nghiệp. Bạn cần kết hợp nhiều phương thức với nhau, thử nghiệm A/B và tối ưu hóa chiến lược. Ở hướng dẫn này, chúng tôi sẽ chia sẻ cách xây dựng chiến lược tăng trưởng người dùng (user acquisition – UA), một chiến lược vừa hiệu quả vừa có thể được cải thiện dần để đạt mục tiêu marketing.

1. Xây dựng một chiến lược UA hiệu quả

Chiến lược tăng trưởng người dùng (UA) là tập hợp các bước quảng cáo ứng dụng đến người dùng mới (người dùng thực) và thuyết phục họ cài đặt ứng dụng. Chiến lược đóng vai trò quan trọng trong kế hoạch đẩy mạnh tăng trưởng và tạo tệp người dùng lớn – từ đó kéo dài giá trị trọn đời (Lifetime Value – LTV) và sinh lợi tức đầu tư (ROI). Mức độ thành công của chiến lược UA phụ thuộc vào sự am hiểu về người dùng cũng như khả năng điều chỉnh chiến lược để phù hợp với các xu hướng mới. 

Dưới đây là các bước chính mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần thực hiện ở giai đoạn đầu xây dựng chiến lược UA.

  • Xác định mục tiêu UA: Để xây dựng một chiến lược tổng thể, bước đầu tiên là xác định mục tiêu của chiến lược. Sau này, khi bạn bắt đầu thu thập dữ liệu và tiến hành nghiên cứu thị trường, mục tiêu sẽ dần được hoàn thiện, nhưng trước hết bạn cần biết được kỳ vọng của mình đối với chiến lược UA. Điều này sẽ làm nền tảng cho mọi khía cạnh của chiến lược trong tương lai.
  • Nghiên cứu thị trường: Khi đặt mục tiêu UA, bạn cần tiến hành nghiên cứu thị trường để phân bổ hợp lý chi phí quảng cáo vào từng kênh marketing. Bạn càng hiểu rõ người dùng và thị hiếu của họ, thì chiến lược tổng thể và ad creative càng mang lại hiệu quả cao. Nội dung nghiên cứu bao gồm:
    • Lợi thế bán hàng độc nhất (USP)
    • Đối thủ cạnh tranh và chiến lược tiếp cận người dùng của họ
    • Khu vực mà doanh nghiệp hiện đang chiếm ưu thế hơn đối thủ cạnh tranh
    • Xu hướng hành vi và sở thích của người dùng mục tiêu
    • Kênh marketing nào mà người dùng sử dụng thường xuyên
    • Người nào có sức ảnh hưởng nhất định (influencer) đối với người dùng mục tiêu

User Acquisition Strategy

  • Xem xét các kênh UA: Doanh nghiệp cần xác định các kênh UA hiện có để có thể kết hợp chúng một cách hợp lý. Các kênh UA bao gồm:
    • Quảng cáo hiển thị trả phí (paid display ad)
    • Email marketing
    • OEM marketing
    • Influencer marketing
    • Affiliate marketing
    • Social media marketing
    • Các sự kiện online và offline
    • App Store Optimization (ASO)
    • SMS Marketing
    • Thông báo đẩy
    • Search Engine Optimization (SEO)
    • Content marketing

Bạn cần phân tích để biết được cần đầu tư vào kênh marketing nào và dự đoán kết quả đạt được. Bạn có thể so sánh chi phí thu hút người dùng mới của các kênh này với giá trị mà người dùng mang lại cho doanh nghiệp. Lợi tức đầu tư (ROI) và Lợi tức trên chi phí quảng cáo (Return on Ad Spend – ROAS) là hai chỉ số quan trọng để đánh giá kênh nào cần được mở rộng quy mô.  

Các chỉ số như Lượt cài đặt và CTR có vai trò rất quan trọng trong chiến lược UA, cho biết số lượng người dùng dễ chuyển đổi (có ý định giao dịch in-app hay thực hiện hành động mang lại doanh thu) sau khi tương tác với chiến dịch marketing và cài ứng dụng. Bạn cũng cần theo dấu các sự kiện (event) để biết được giá trị mà người dùng mang đến (sau khi cài ứng dụng). Các chỉ số như LTV cho biết kênh nào mang đến người dùng có giá trị cao (high-value user).

2. Thu hút người dùng có giá trị cao

Một chiến lược UA hiệu quả sẽ cân nhắc giá trị tổng thể của người dùng, để tránh tình trạng chỉ quan tâm đến việc thu hút càng nhiều người dùng càng tốt. Như vậy, bạn cần biết được kênh mang đến người dùng có giá trị cao và tập trung thu hút sự chú ý của họ, từ đó tăng sinh lợi tức đầu tư (ROI).

LTV là lợi nhuận ròng dự kiến mà người dùng mang đến cho ứng dụng (sau khi tải ứng dụng). LTV đưa ra ước tính về doanh thu trung bình mà người dùng tạo ra trước khi dừng sử dụng ứng dụng. Dựa trên chỉ số này, bạn có thể biết được liệu kênh UA có giúp bạn thu hút người dùng có giá trị cao hay không – việc này cũng nhằm mục đích tạo tệp người dùng có đặc điểm giống với người dùng hiện tại (lookalike audience) và tăng ROI trên mỗi người dùng, từ đó tối đa hóa lợi nhuận. 

Ví dụ, chiến dịch A làm tăng số lượng người dùng cài đặt ứng dụng, nên bạn có thể đi đến kết luận rằng, chiến dịch A nên được đầu tư nhiều hơn chiến dịch B. Tuy nhiên, đến ngày thứ 7, đối với nhóm người dùng cài ứng dụng sau khi tương tác với chiến dịch B, có đến 50% sẵn lòng thực hiện một giao dịch in-app. Đây mới chính là giá trị thực của từng chiến dịch, bạn cần dựa vào chỉ số này để phân bổ chi phí quảng cáo hiệu quả hơn. 

Có một cách đơn giản để tính LTV là nhân doanh thu trung bình trên mỗi người dùng cho toàn thời gian trung bình mà người dùng giữ ứng dụng trong máy trước khi dừng sử dụng: LTV = Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng (Average Revenue per User – ARPU)) / Doanh thu hoặc Tỷ lệ rời bỏ

3. Thử nghiệm A/B cho chiến dịch UA?

Đối với một chiến lược UA, để có thể đạt được hiệu quả cao, theo dõi và phân tích dữ liệu là hai bước không thể thiếu. Bạn có thể thử nghiệm A/B cho chiến dịch để xác định creative nào mang về nhiều lượt cài đặt nhất. Sau đó, sử dụng kết quả nhận được để thực hiện các thay đổi cần thiết lên chiến dịch UA. 

Hãy cùng xét một trường hợp cụ thể: Sony tạo ra nhiều creative khác nhau cho banner ad và hiển thị các creative này đến cùng một tệp người dùng. Họ sau đó nhận thấy, “Customize your VAIO” có tỷ lệ CTR cao hơn 6% so với “Make it personal”. Hơn nữa, số lượt thêm hàng vào giỏ cũng cao hơn 21,3%.User Acquisition Strategy

Bạn có thể liên tục thử nghiệm A/B để luôn tiếp cận người dùng theo cách mới và điều chỉnh lại chiến lược cho hiệu quả hơn. Dưới đây là bốn bước chính trong thử nghiệm A/B:

  1. Xây dựng giả thuyết dựa trên kỳ vọng và kết quả mong muốn nhận được. Ví dụ, bạn có thể kỳ vọng rằng Creative A mang về nhiều lượt cài đặt hơn so với Creative B.
    Lưu ý rằng, đối với thử nghiệm A/B, bạn chỉ nên thay đổi một phần tử để kết quả trở nên đáng tin cậy hơn. Nếu thay đổi quá nhiều phần tử, thì bạn khó mà xác định được phần tử nào đã cải thiện KPI.
  2. Bước tiếp theo là phân nhóm người dùng. Bạn có thể gộp những người dùng có hành vi tương tự nhau vào cùng một nhóm. Như vậy, creative sẽ trở thành yếu tố duy nhất tác động đến chỉ số của chiến dịch. 
  3. Sau khi thử nghiệm hoàn tất, bạn có thể phân tích tác động của từng phần tử lên KPI. Bạn có thể theo dõi các chỉ số như tỷ lệ rời bỏ (churn) và giao dịch in-app để biết được giá trị lâu dài mà người dùng mang đến. Từ các kết quả này, bạn có thể chọn được phần tử mang về nhiều lượt cài đặt nhất. Đôi khi dữ liệu phân tích còn đưa đến những phát hiện bất ngờ, bạn có thể xem xét các phát hiện này để tiếp cận người dùng theo những cách mới.
  4. Lúc này, bạn sẽ sử dụng kết quả thử nghiệm A/B để thay đổi giả thuyết ban đầu và lặp lại quy trình lần nữa để cải thiện tác động của creative. Các bước này cần được thực hiện lặp lại liên tục để tạo ra được thông điệp thực sự ấn tượng. 

Kết luận

Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực di động cần biết các kênh UA hiện có và cách khai thác các kênh này để tăng tỷ lệ cài đặt cho ứng dụng – từ đó đẩy mạnh tăng trưởng, kéo dài giá trị trọn đời (LTV) và sinh lợi tức đầu tư (ROI). Để xây dựng một chiến lược UA hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu, tiến hành nghiên cứu thị trường, phân tích kênh UA phù hợp với tệp người dùng và biết được chỉ số nào là quan trọng nhất đối với mục tiêu UA. 

Bên cạnh đó, việc theo dõi và phân tích các chỉ số (ví dụ lượt cài đặt, CTR, ROI, tỷ lệ duy trì, tỷ lệ rời bỏ, và LTV) cũng quan trọng không kém. Doanh nghiệp cũng cần liên tục thử nghiệm A/B để tối ưu hóa ad creative.


5 mô hình tăng trưởng người dùng (UA) mà doanh nghiệp cần biết!

Hướng dẫn về các mô hình tăng trưởng người dùng (UA) – và giải pháp của Avow

Có rất nhiều mô hinh tăng trưởng người dùng (UA) mà doanh nghiệp có thể khai thác để xây dựng cộng đồng người dùng và tạo doanh thu. Bạn cần bổ sung các kênh và công cụ UA mới để có thể mở rộng quy mô, qua đó dẫn đầu thị trường và thu về kết quả tốt nhất. Ở bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích các mô hình UA phổ biến và giới thiệu giải pháp của Avow trong hành trình hỗ trợ khách hàng đạt được mục tiêu UA.

Một số mô hình UA

Mô hình UA là bất kỳ chiến lược nào được doanh nghiệp sử dụng để thu hút người dùng mới và tăng tỷ lệ cài đặt. Để hiểu đúng về chiến lược UA, trước hết bạn cần phân biệt sự khác nhau giữa marketing trả phí (paid media marketing) và marketing sở hữu (owned media marketing).

Ở phương thức marketing trả phí, doanh nghiệp sẽ sử dụng kênh quảng cáo trả phí để kết nối với người dùng qua quảng cáo phản hồi trực tiếp (direct response ad). Quảng cáo này có nhiều định dạng như banner ad hay splash ad. Các kênh này sẽ hiển thị quảng cáo đến người dùng vào các thời điểm thích hợp, khuyến khích người dùng click vào quảng cáo và tải ứng dụng về từ app store.

Ở phương thức marketing sở hữu, doanh nghiệp sẽ tận dụng nội dung marketing có sẵn mà không phải trả tiền mua quảng cáo từ nhà phát hành (publisher). Cụ thể, email marketing là một phương thức marketing sở hữu, bởi vì danh sách email là do bạn tự xây dựng và liên kết trực tiếp với người dùng. Một ví dụ khác SMS marketingthông báo đẩy – đây là các tin nhắn và thông báo mà bạn gửi đến những người đã cài ứng dụng. 

User Acquisition

Quan trọng là, doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược kết hợp cả marketing trả phí và marketing sở hữu. Bạn cũng cần nắm vững các cách khác nhau để thu hút người dùng. Dưới đây là năm mô hình bạn cần xem xét khi xây dựng chiến lược UA.

  • Quảng cáo trả phí (paid ad): Bạn có thể tiếp cận người dùng mới bằng cách mua các vị trí quảng cáo của nhà phát hành (publisher). Cụ thể, bạn có thể đăng một banner ad lên một trang web hay một ứng dụng. Người dùng sẽ click vào quảng cáo đó và được chuyển hướng đến thẳng app store.
  • App Store Optimization (ASO): Mặc dù hoạt động tương tự như SEO – thay đổi nội dung online để cải thiện vị trí xuất hiện trong kết quả tìm kiếm – nhưng ASO chỉ áp dụng cho thông tin của ứng dụng trên app store. Bạn có thể thay đổi các thông tin này để khiến ứng dụng trở nên hấp dẫn hơn, tiếp cận người dùng mục tiêu và tăng tỷ lệ cài đặt tự nhiên (organic install). Bằng cách đăng lên các video hay ảnh chụp màn hình để giới thiệu sinh động nội dung trong ứng dụng, hoặc thay đổi phần mô tả ứng dụng, người dùng có thể tìm thấy ứng dụng của bạn dễ dàng hơn khi lướt app store. 
  • Email marketing: Bạn có thể triển khai email marketing để cung cấp cho người dùng các thông tin mới nhất về ứng dụng (như bản cập nhật, tính năng mới hay khuyến mãi theo mùa), qua đó tăng mức độ tương tác và kéo dài Giá trị trọn đời (Lifetime Value – LTV). Email marketing cũng hữu dụng trong trường hợp lập một danh sách email trước khi khởi chạy ứng dụng, để thông báo cho người dùng ngay khi ứng dụng được phát hành tại khu vực họ sinh sống. Danh sách email là một công cụ marketing quan trọng, bởi vì những người trong danh sách đã chủ động đăng ký để nhận email, cho thấy họ muốn tương tác lâu dài với thương hiệu. 
  • Chương trình tặng thưởng: Chương trình tặng thưởng và khách hàng thân thiết là một giải pháp hiệu quả khác để thu hút và giữ chân người dùng, qua đó kéo dài LTV và đạt được mục tiêu đề ra. Bạn có thể kết hợp các chương trình dạng này với các chiến lược UA khác.

Một chương trình tặng thưởng hiệu quả là chương trình có lợi cho cả doanh nghiệp và người dùng. Ví dụ, bạn có thể giảm giá sản phẩm để khuyến khích người dùng mua hàng, hoặc đưa ra các chương trình ưu đãi để người dùng tiếp tục sử dụng ứng dụng. Gửi tặng phần thưởng nếu người dùng đăng ký nhận email cũng là một cách để chăm sóc người dùng cũng như có thêm công cụ để tăng cường mức độ tương tác.  

  • Influencer marketing: 17% các công ty thường dành hơn một nửa ngân sách quảng cáo để hợp tác với người có sức ảnh hưởng (influencer) và 80% người dùng sẽ mua sản phẩm mà những người này đề xuất. Hợp tác với những người có lượng theo dõi cao trên mạng xã hội là một giải pháp thông minh để tiếp cận người dùng cũng như tăng mức độ nhận diện và uy tín thương hiệu.

Có nhiều cách khác nhau để hợp tác với người có sức ảnh hưởng, tùy theo mục tiêu và hình ảnh thương hiệu. Bạn có thể gửi cho họ mã khuyến mãi để họ gửi lại cho người theo dõi, hoặc trả phí đề họ nhắc đến thương hiệu trong một số lượng nhất định các bài đăng trên mạng xã hội.  

Giải pháp của Avow cho từng mô hình UA

Avow có thể giúp doanh nghiệp thu hút thêm người dùng nhờ vào các quan hệ đối tác với OEM – hiện chiếm 42% thị phần Android toàn cầu. Avow tổng hợp các vị trí quảng cáo trên app store thay thế, hỗ trợ doanh nghiệp sử dụng thị trường toàn cầu rộng lớn của các OEM như Samsung, Huawei, Xiaomi, Vivo và Oppo. Avow là chuyên gia về vị trí quảng cáo trên OEM, tư vấn giải pháp mở rộng tệp người dùng qua app store thay thế. Chúng tôi tư vấn toàn vòng đời chiến dịch, đảm bảo khách hàng đạt được kết quả tối ưu. 

Làm sao để khai thác tối đa OEM marketing?

Có một số cách bạn có thể triển khai để thu hút người dùng mới, mở rộng khả năng tiếp cận người dùng và có thêm kênh mới để tạo doanh thu. Đặc biệt những người dùng này rất khó tìm thấy qua mạng xã hội, kênh tìm kiếm hay mạng SDK. OEM cung cấp quảng cáo on-device và cơ hội tiếp cận lượng lớn người dùng tiềm năng trên toàn cầu. Dưới đây là ba cách thức mà Avow thực hiện để giúp khách hàng đạt được mục tiêu UA.

  • Mở rộng khả năng tiếp cận người dùng qua các đối tác OEM: Bạn có thể thông qua các app store thay thế để tiến vào thị trường có hơn 1,5 tỷ người dùng truy cập hàng ngày (DAU), nhờ đó dẫn trước đối thủ trong một lĩnh vực càng lúc càng cạnh tranh gay gắt.

Caio Balbino – Đồng sáng lập Avow – giải thích về hiệu quả thu hút người dùng của OEM như sau: “không ai có thể thách thức sự thống trị của bốn “gã khổng lồ” công nghệ bao gồm Google, Apple, Facebook và Amazon (thường được gọi tắt là GAFA), họ thậm chí chiếm hơn 70% tổng chi phí digital marketing của toàn nước Mỹ. Điều này càng làm dấy lên nhiều thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt: cần làm gì để thương hiệu được biết đến nhiều hơn và đạt được mục tiêu tăng trưởng người dùng. Nhưng may là, bên cạnh các nền tảng của GAFA, vẫn còn các lựa chọn thay thế khác mà doanh nghiệp có thể tận dụng để hoàn thành mục tiêu và tăng chỉ số ROAS..” 

  • Tiếp cận người dùng mục tiêu với quảng cáo on-device: Với các giải pháp tiếp cận người dùng mục tiêu của app store thay thế, bạn có thể xây dựng quan hệ lâu dài với người dùng qua quảng cáo on-device. Avow hợp tác với OEM, cung cấp giải pháp hiển thị quảng cáo dựa theo vị trí địa lý, thị hiếu, đặc điểm nhân khẩu học và từ khóa.
  • Định dạng quảng cáo sáng tạo: Đối tác OEM của Avow còn cung cấp các định dạng quảng cáo sáng tạo. Một số đơn vị quảng cáo còn được điều chỉnh để phù hợp với người dùng mục tiêu. Các định dạng bao gồm native ad, app search ad, splash ad, icon ad, banner ad và push ad. 

Đọc thêm bài viết “Hướng dẫn toàn diện về định dạng quảng cáo trên các app store thay thế”

Tổng kết

Bằng cách tìm hiểu các mô hình tăng trưởng người dùng (UA), bạn có thể thuận lợi dẫn đầu xu thế. Có hai chiến lược UA: marketing trả phí và marketing sở hữu. Quảng cáo trả phí, influencer marketing, ASO, email marketing và chương trình tặng thưởng là các kênh chính để thu hút người dùng mới. Avow tư vấn cho khách hàng giải pháp đạt mục tiêu UA qua các đối tác OEM của Avow trên toàn cầu – khai thác quảng cáo on-device để thâm nhập thị trường đầy tiềm năng và tiếp cận người dùng mục tiêu. 

Để biết thêm về giải pháp đạt mục tiêu UA của Avow, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.